tension chord /xây dựng/
mạ bị kéo
tension chord /xây dựng/
biên bị kéo
tension chord /xây dựng/
biên chịu kéo (giàn)
tension chord
biên bị kéo
tension chord
mạ bị kéo
tension chord
biên chịu kéo (giàn)
tension chord
thanh chịu kéo (giàn)
tension chord /cơ khí & công trình/
thanh chịu kéo (giàn)
tension chord, turnbuckle /xây dựng;điện;điện/
đai căng