Việt
sự đấu thầu
ge
dự chi
dự toán chi tiêu
giá dự đoán.
Anh
tender
quotation
Đức
Kostenanschlag
Preisangebot
-angabe
Kostenanschlag,Preisangebot,-angabe
Kosten(vor)anschlag, Preisangebot, -angabe
Kostenanschlag /m -(e)s, -schla/
1. [bản] dự chi, dự toán chi tiêu; 2. giá dự đoán.
Kostenanschlag /m/XD/
[EN] tender
[VI] sự đấu thầu