Việt
dự chi
ge
dự toán chi tiêu
giá dự đoán.
Anh
costing
Đức
Kostenanschlag
Kostenanschlag /m -(e)s, -schla/
1. [bản] dự chi, dự toán chi tiêu; 2. giá dự đoán.
costing /xây dựng/