costing
sự tính giá thành
costing /cơ khí & công trình/
sự tính giá thành
costing /xây dựng/
dự chi
costing /toán & tin/
sự tính giá thành
costing, estimate
ước lượng
costing, estimate probable expenditure /xây dựng;điện;điện/
dự toán chi phí
total summary cost estimate, costing
tổng giá dự toán toàn bộ
damage assessment routines, costing, estimate
thủ tục đánh giá thiệt hại