TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự toán chi phí

dự toán chi phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dự toán chi phí

costing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

estimate probable expenditure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 costing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estimate probable expenditure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

costing, estimate

dự toán chi phí

estimate probable expenditure

dự toán chi phí

 costing, estimate probable expenditure /xây dựng;điện;điện/

dự toán chi phí