estimate
dự đoán
estimate
ước tính
estimate, estimation
sự ước lượng
costing, estimate
dự toán chi phí
estimate, guess /toán & tin/
ước đoán
costing, estimate
ước lượng
cost estimating, estimate
sự ước tính
land use assessment, estimate
sự đánh giá sử dụng đất
damage assessment routines, costing, estimate
thủ tục đánh giá thiệt hại