Việt
tôn kính
kính cẩn
kính trọng
ngoan ngoãn
dễ bảo
sự bỏ thầu
sự đấu thầu
sự giao thầu
sự vâng lời
sự phục tùng
Đức
Submission
Submission /die; -, -en/
(Wirtsch ) sự bỏ thầu; sự đấu thầu;
sự giao thầu;
(bildungsspr veraltet) sự vâng lời; sự phục tùng;
Submission /í =, -en/
1. [lòng] tôn kính, kính cẩn, kính trọng; (đôi vdi cha mẹ) [lòng] hiếu thảo, hiếu đễ, hiếu nghĩa; 2. [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo; [sự] vâng lòi, phục tùng; 3. (tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc.