Việt
tàu liên lạc của giàn khoan
tàu tiếp liệu
Anh
drilling tender
floating tender
tender
Đức
Bohr-Tender
Tender
Versorgungsponton
Pháp
barge de ravitaillement
barge de stockage
ponton-ravitailleur
drilling tender,floating tender,tender /ENERGY-MINING/
[DE] Bohr-Tender; Tender; Versorgungsponton
[EN] drilling tender; floating tender; tender
[FR] barge de ravitaillement; barge de stockage; ponton-ravitailleur
['driliɳ 'tendə]
o tàu tiếp liệu
Một tàu biển chuyên tiếp liệu cho hoạt động khoan trên biển.