TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelenkig

có khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khuỷu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp khúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bản lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gelenkig

hinged

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jointed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

articulated

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

gelenkig

gelenkig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

knickgelenkt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gegliedert

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

gelenkig

articulé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Gelenkgabeln sind durch die im Zapfenkreuz angeordneten Gelenkzapfen gelenkig miteinander verbunden.

Các chạc khớp được nối linh hoạt với nhau nhờ các bu lông khớp nối bố trí trong giá chữ thập.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

knickgelenkt,gelenkig,gegliedert

articulated

knickgelenkt, gelenkig, gegliedert

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelenkig /(Adj.)/

khéo léo; nhanh nhẹn; mềm dẻo; linh hoạt;

gelenkig /(Adj.)/

(Fachspr ) có khớp; có bản lề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gelenkig /a/

1. khéo léo, nhanh nhẹn, mềm dẻo, linh hoạt; 2. (kĩ thuật) có khuỷu, có khóp, gấp khúc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gelenkig /adj/XD/

[EN] jointed (được)

[VI] (được) nối khớp, có khớp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gelenkig

[DE] gelenkig

[EN] hinged

[FR] articulé

gelenkig /BUILDING/

[DE] gelenkig

[EN] hinged

[FR] articulé