Việt
nối khớp
có khớp
Anh
Connect by hinge
to connect by hinge
articulate
adhesive
articulation
jointed
Đức
gelenkig
Schnappverbindungen
Kết nối khớp (cắm) nhanh
Soll eine unlösbare Schnappverbindung hergestellt werden, so wird dies durch eine Hinterschneidung erreicht.
Khi cần tạo ra một kết nối khớp nhanh không tháo rời được, người ta dùng cách cắt mặt sau.
Schnappverbindungen (Bild 4) z.B. Klipse und Klammern sind meist aus Kunststoff oder Federstahl.
Kết nối khớp nhanh (Hình 4) thí dụ như móc, kẹp, đa số được làm bằng chất dẻo hoặc thép đàn hồi.
Kupplung
Khớp nối (Khớp ly hợp)
Schraubverbindung
Kết nối khớp ren
gelenkig /adj/XD/
[EN] jointed (được)
[VI] (được) nối khớp, có khớp
Nối khớp
adhesive, articulate, articulation
nối khớp (bản lề)