TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

articulate

nối khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có khớp nối

 
Tự điển Dầu Khí

có đốt

 
Tự điển Dầu Khí

có bản lề

 
Tự điển Dầu Khí

nối bằng khớp

 
Tự điển Dầu Khí

khớp lại với nhau

 
Tự điển Dầu Khí

Trình bày rõ ràng. Hence

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Yên ngựa

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

articulate

articulate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Articulate

Yên ngựa

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Articulate

[VI] (v) Trình bày rõ ràng. Hence,

[EN]

Tự điển Dầu Khí

articulate

[ɑ:'tikjulit]

  • tính từ

    o   có khớp nối, có đốt

    o   (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối

  • động từ

    o   nối bằng khớp; khớp lại với nhau

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    articulate

    nối khớp (bản lề)