Sattel /m-s, Sättel/
m-s, Sättel 1. [cái] yên ngựa; (dem Pferde) den Sattel auflegen Ịánschnallen] thắng yên ngựa; (dem Pferde) den Sattel ábschnallen tháo yên; den Sattel fester schnallen thắt đai bụng (ỏ yên ngựa); j-m in den Sattel helfen, j-n in den Sattel heben 1, giúp ai lên ngựa; 2, giúp ai chiếm một vị trí chắc chắn; fn aus dem Sattel hében làm ai ngã ngựa; 2, chỗ lưng oằn, chỗ đặt yên; địa hình yên ngựa, núi yên ngựa.