TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yên ngựa

yên ngựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái yên ngựa

cái yên ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm đệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miếng lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

yên ngựa

saddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Articulate

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
cái yên ngựa

saddle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

yên ngựa

Sattel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái yên ngựa

Sattel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Sattel abnehmen

tháo yên ngựa

ohne Sattel reiten

cưỡi ngựa không yên

in allen Sätteln gerecht sein

da năng, thích nghi với mọi công việc

jmdm. in đen Sattel helfen/jmdn. in den Sattel heben

đưa ai lên chức vụ cao, đưa ai đến chỗ quyền lực

fest ỉm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(dem Pferde) den Sattel auflegen Ịánschnallen]

thắng yên ngựa;

(dem Pferde) den Sattel ábschnallen

tháo yên;

den Sattel fester schnallen

thắt đai bụng (ỏ yên ngựa);

j-m in den Sattel helfen, j-n in den Sattel heben

1, giúp ai lên ngựa; 2, giúp ai chiếm một vị trí chắc chắn;

fn aus dem Sattel hében

làm ai ngã ngựa; 2, chỗ lưng oằn, chỗ đặt yên; địa hình yên ngựa, núi yên ngựa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saddle

đế, mặt đế, bàn trượt, cái yên ngựa, tấm đệm, miếng lót

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sattel /[’zatal], der; -s, Sättel/

cái yên ngựa;

tháo yên ngựa : den Sattel abnehmen cưỡi ngựa không yên : ohne Sattel reiten da năng, thích nghi với mọi công việc : in allen Sätteln gerecht sein đưa ai lên chức vụ cao, đưa ai đến chỗ quyền lực : jmdm. in đen Sattel helfen/jmdn. in den Sattel heben : fest ỉm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sattel /m-s, Sättel/

m-s, Sättel 1. [cái] yên ngựa; (dem Pferde) den Sattel auflegen Ịánschnallen] thắng yên ngựa; (dem Pferde) den Sattel ábschnallen tháo yên; den Sattel fester schnallen thắt đai bụng (ỏ yên ngựa); j-m in den Sattel helfen, j-n in den Sattel heben 1, giúp ai lên ngựa; 2, giúp ai chiếm một vị trí chắc chắn; fn aus dem Sattel hében làm ai ngã ngựa; 2, chỗ lưng oằn, chỗ đặt yên; địa hình yên ngựa, núi yên ngựa.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Articulate

Yên ngựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saddle, selia /y học/

yên ngựa

 saddle

yên ngựa