TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegliedert

ghép nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gegliedert

jointed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

articulated

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

gegliedert

gegliedert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

knickgelenkt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gelenkig

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Schaltplan wird in Schaltkreise gegliedert (Bild 1), die die Bauteile mit zusammenhängenden Funktionen zusammenfassen.

Sơ đồ mạch được phân thành các mạch đóng mở (Hình 1), tại đó các cấu kiện với chức năng có liên quan được tập hợp lại với nhau.

Die Schneckenstege sind in Stegabschnitte gegliedert in welche die Stifte von außen bis fast auf den Schneckenkern hineinragen.

Chiều dài sống lưng của trục vít được phân chia thành nhiều đoạn, trên đó có gắn các chốt ghim từ ngoài vào đến tâm trục vít.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein PCR-Zyklus ist in die drei Phasen: Denaturierung, Annealing und Synthese gegliedert.

Chu trình PCR được chia thành ba giai đoạn: biến tính, gắn mồi và tổng hợp.

Der Abschnitt Überprüfen von Kenntnissen ist zum Wiederholen und Festigen des Gelernten gedacht und entsprechend den größeren Buchabschnitten fortlaufend gegliedert.

Việc tra kiểm phần kiến thức là để ôn lại và nhớ kỹ những gì đã học và được sắp xếp tương ứng các đề mục của quyển sách.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

knickgelenkt,gelenkig,gegliedert

articulated

knickgelenkt, gelenkig, gegliedert

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gegliedert /adj/XD/

[EN] jointed (được)

[VI] (được) ghép nối, liên kết