Việt
khéo léo
nhanh nhẹn
mềm dẻo
linh hoạt
có khuỷu
có khóp
gấp khúc.
Đức
gelenkig
gelenkig /a/
1. khéo léo, nhanh nhẹn, mềm dẻo, linh hoạt; 2. (kĩ thuật) có khuỷu, có khóp, gấp khúc.