Việt
mềm dẻo
dễ kéo
dẻo
rèn được
dịu dàng
mềm mại
êm ái
êm đềm
uyển chuyển
nhịp nhàng
dễ uô'n
dễ dát mỏng
dễ dạy
dễ uốn nắn
Anh
ductile
Đức
bildsam
Durch die Umformverfahren werden vorgefertigte metallische und nicht Werkstücke durch die Einwirkung von äußeren Kräften bildsam in der Form verändert.
Qua phương pháp biến dạng và dưới tác dụng của lực bên ngoài, các phôi kim loại và phi kim loại tiền chế sẽ dễ dàng được tạo hình.
bildsam /(Adj.) (geh.)/
mềm dẻo; dễ uô' n; dễ dát mỏng;
dễ dạy; dễ uốn nắn;
bildsam /a/
dịu dàng, mềm mại, êm ái, êm đềm, uyển chuyển, mềm dẻo, nhịp nhàng; duyên dáng.
bildsam /adj/L_KIM/
[EN] ductile
[VI] dễ kéo, dẻo, rèn được