Việt
dễ dạy
dễ uốn nắn
dễ huấn luyện
thuần tính
uốh được
dễ uốn dễ bảo
Đức
bildsam
fromm
verformbar
bildsam /(Adj.) (geh.)/
dễ dạy; dễ uốn nắn;
fromm /[from] (Adj.; frommer, frommste, auch: frömmer, frömmste)/
(nói về thú nuôi) dễ dạy; dễ huấn luyện; thuần tính (leicht lenkbar, gehorsam);
verformbar /(Adj.)/
uốh được; dễ uốn dễ bảo; dễ dạy;