TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ dạy

dễ dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ uốn nắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốh được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ uốn dễ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dễ dạy

bildsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fromm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verformbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bildsam /(Adj.) (geh.)/

dễ dạy; dễ uốn nắn;

fromm /[from] (Adj.; frommer, frommste, auch: frömmer, frömmste)/

(nói về thú nuôi) dễ dạy; dễ huấn luyện; thuần tính (leicht lenkbar, gehorsam);

verformbar /(Adj.)/

uốh được; dễ uốn dễ bảo; dễ dạy;