TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ dát mỏng

dễ dát mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ uô'n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dễ dát mỏng

gelinde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bildsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei gelinde m Feuer

trên lửa liu diu (nhô);

éinen gelinde n Verweis geben (erteilen)

quỏ trách ai, trách mắng ai;

mit gelinde m Gráuen

vói nỗi khủng khiếp; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bildsam /(Adj.) (geh.)/

mềm dẻo; dễ uô' n; dễ dát mỏng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gelinde /(gelind) I a/

(gelind) mềm, dễ dát mỏng; vừa phải, ôn hòa; gelinde s Wetter thỏi tiết ôn hỏa; bei gelinde m Feuer trên lửa liu diu (nhô); éinen gelinde n Verweis geben (erteilen) quỏ trách ai, trách mắng ai; mit gelinde m Gráuen vói nỗi khủng khiếp; gelinde re Sáiten aufziehen nói dịu dàng; II adv [một cách) dịu dàng, ôn hòa; gelinde gesagt khi nói dịu dàng; - gesalzen nhạt, ít muối.