Việt
bẹn
vùng bẹn
háng
Đức
Leistenbeuge
Leiste
Leistenbeuge /die (Anat.)/
bẹn; vùng bẹn;
Leiste /[’laisto], die; -, -n/
(Anat ) háng; bẹn; vùng bẹn;
Leistenbeuge /f =, -n (giải phẫu)/
bẹn, vùng bẹn; -