Leistenbeuge /f =, -n (giải phẫu)/
bẹn, vùng bẹn; -
Leiste /í =, -n/
1. [tấm] bảng con, ván con; ván bìa, gỗ bìa, thanh ván; tắm ván; 2. cạnh, rìa, mép, bò; đường viền, cạp viền; cạp; 3. (in) họa tiết đầu chương, vi nhét; 4.(giải phẫu) bẹn, vúng bẹn.