TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giòn

giòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gẫy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ VÖ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chiên vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nướng vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được quay giòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được rán vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dè vỡ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dể gẫy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không chắc chán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

để gãy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dễ gây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

không ổn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỏng manh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nát

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rán giòn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dễ nghiền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loãng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dễ vỡ ~ -day plant thựcvật ngắn ngày ~- tailed scimitar babbler khướu mỏ dài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạo sạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m mürb a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ươn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lười

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lười biếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biếng nhác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein ~ er Witz trò đùa ngu ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi xốp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẽ võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi ngỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giòn

brittle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

friable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fragile

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breakable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

short

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 breakable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brittle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fragile fracture

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

frangible

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crumbly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

short-brittle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

frail

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Crisp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

weak

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

giòn

knackig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brüchig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerbrechlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rösch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knackfrisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mürb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knusprig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kross

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spröde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mürbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

faul I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

giòn

cassant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anlasssprödigkeit

Giòn do ủ, ram

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sprödigkeit.

Tính giòn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

hartspröde

Giòn cứng

Er ist nicht spröde.

Nó không giòn.

Sie sind hart und spröde.

Chúng cứng và giòn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n mürbe machen [bekommen, kriegen]

khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rösche Brötchen

bánh mì giòn.

etw. ist zerbrechlich

vật gì dễ vỡ.

sprödes Glas

kính dễ vỡ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knackig /a/

1. giòn; 2. [kêu] răng rắc, lạo sạo.

mürbe /(hiế/

(hiếm mürb) 1. mềm, mềm mại; 2. dễ vỡ, dễ gẫy, giòn; 3. tơi, rôi, bỏ, xóp, tơi ra, ròi ra; 4. mục nát (về gỗ); j-n mürbe machen [bekommen, kriegen] khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.

faul I /a/

1. thối, ung, ươn, thiu, ủng; hôi, mục nát, thối rữa; faul I er Zahn răng sâu; 2. lười, lười biếng, biếng nhác; ein stinkend - Mensch anh lưởi thực sự; 3. : ein faul I er Witz trò đùa ngu ngốc; - e Redensarten những lời sáo rỗng; faul I er Zauber điều nhảm nhí; 4. (mỏ) rỗng, trông không, tơi xốp, giòn, dễ gãy, dẽ võ, nút, nẻ; 5. (nghĩa bóng) nghi ngỏ, khả nghi; faul I er Zahler ngưòi trây nợ; - er Friede nền hòa binh mỏng manh; II adv faul I riechen thôi, có vẻ không hay ho gì.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

weak

giòn, yếu, loãng, nhạt

short

ngắn ; giòn, dễ vỡ ~ -day plant thựcvật ngắn ngày ~- tailed scimitar babbler khướu mỏ dài

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spröde /adj/C_DẺO/

[EN] brittle, friable

[VI] giòn, dễ vỡ, dễ gãy

spröde /adj/CƠ, L_KIM, GIẤY/

[EN] brittle

[VI] giòn, dễ vỡ, dễ gãy

zerbrechlich /adj/B_BÌ/

[EN] fragile

[VI] dễ gãy, dễ vỡ, giòn

brüchig /adj/S_PHỦ/

[EN] brittle

[VI] giòn, dễ vỡ, dễ gãy

brüchig /adj/C_DẺO/

[EN] brittle, friable

[VI] giòn, dễ vỡ, dễ nghiền

brüchig /adj/CƠ/

[EN] brittle

[VI] giòn, dễ vỡ, dễ nghiền

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giòn,nát,rán giòn

[DE] Knackig

[EN] Crisp

[VI] giòn, nát, rán giòn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

brittle

giòn, dễ vỡ

crumbly

giòn, dễ vỡ

friable

giòn, dễ vỡ

short-brittle

giòn, dễ vỡ

frail

giòn, yếu, không ổn định, dễ vỡ, mỏng manh

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

short

Dễ vỡ; giòn (bánh)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

brittle

giòn, để gãy

breakable

giòn; dễ gây; dễ vỡ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

friable

giòn, dè vỡ

brittle

giòn, dễ gãy

fragile fracture

dễ vỡ, dễ gẫy, giòn

breakable

giòn; dễ gãy; dễ vỡ

frangible

giòn; dể gẫy; không chắc chán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resch /[rej] (Adj.; -er, -[ejste) (bayr., österr.)/

giòn (knusperig);

knackig /(Adj.) (ugs.)/

giòn;

rösch /[rơ:J, roej] (Adj.; -er, -[ejste) (südd.)/

giòn (knusperig);

bánh mì giòn. : rösche Brötchen

knackfrisch /(Adj.) (ugs.)/

(bánh) mới; giòn;

zerbrechlich /(Adj.)/

dễ vỡ; dễ gãy; giòn;

vật gì dễ vỡ. : etw. ist zerbrechlich

sprode /[Jpro:t] (Adj.; spröder, sprödeste)/

giòn; dễ vỡ; dễ gãy;

kính dễ vỡ. : sprödes Glas

mürb /[myrp] (bes. südd., östetT.), rnür.be (Adj.)/

dễ VÖ; dễ gãy; giòn;

knusprig /knusperig (Adj.)/

giòn; được chiên vàng; được nướng vàng; được quay giòn;

kross /[kros] (Adj.; -er, -este) (nordd.)/

giòn; được rán vàng; được chiên vàng; được nướng vàng; được quay giòn (knusprig);

Từ điển tiếng việt

giòn

- tt 1. Dễ vỡ, dễ gãy: Đồ sứ giòn lắm, phải cẩn thận 2. Nói vật gì khi nhai vỡ ra thành tiếng: Bánh đa nướng giòn lắm 3. Xinh đẹp, dễ thương: ở nhà nhất mẹ nhì con, ra đường lắm kẻ còn giòn hơn ta (cd); Cau già dao sắc lại non, người già trang điểm lại giòn như xưa (cd).< br> - trgt Nói tiếng phát ra thành tiếng vang và gọn: Cười ; Pháo nổ giòn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giòn

[DE] brüchig

[EN] brittle, fragile

[FR] cassant

[VI] giòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakable, brittle

giòn