TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

short

sự ngắn mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ngắn mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiếu hụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn nối ngắn ống chống

 
Tự điển Dầu Khí

dễ vỡ ~ -day plant thựcvật ngắn ngày ~- tailed scimitar babbler khướu mỏ dài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Dễ vỡ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tính giòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu mẩu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu mảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phế liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

short

short

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

 shortages

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short-circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short-circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arrested crack advance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

short circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wide stern

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

short

kurz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kürzungsware

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kurze gestoppte Rißfortschritten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurzschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzer

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

weiter Stiel

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

short

court

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

propagation de courtes criques arrêtées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The sender, a short fat man with a mustache, is insulted.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

The receiver is angry because the pharmaceuticals, which have a short shelf life, have arrived aged and inactive.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

In short, the body is a machine, subject to the same laws of electricity and mechanics as an electron or clock.

Nói gọn, cơ thể con người là một bộ máy bị chi phối bởi cùng những định luật về điện và cơ học, như một điện tử hay một chiêc đồng hộ.

The stockbroker, whose short-term memory of the market has produced some excellent investments, reads that he now lives at no. 89 Bundesgasse.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

Einstein leans over to Besso, who is also short, and says, “I want to understand time because I want to get close to The Old One.”

Anh cúi sang nói với anh chàng Besso vốn cũng nhỏ người:”Tớ muốn hiểu về thời gian, để được gần “Ông già” hơn”.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kurzer,weiter Stiel

short, wide stern

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kurz /adj/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] short

[VI] ngắn mạch

Kurzschluß /m/KT_ĐIỆN/

[EN] short, short circuit

[VI] sự ngắn mạch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

short /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] kurz

[EN] short

[FR] court

short /INDUSTRY/

[DE] Kürzungsware

[EN] short

[FR] courson

short,arrested crack advance /INDUSTRY-METAL/

[DE] kurze gestoppte Rißfortschritten

[EN] short, arrested crack advance

[FR] propagation de courtes criques arrêtées

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

short

tính giòn, sự ngắn mạch, sự thiếu hụt, đầu mẩu, đầu mảnh, phế liệu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

short

Dễ vỡ; giòn (bánh)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Short

Takeoff and Landing.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short

ngắn mạch

short

sự ngắn mạch

short, shortages

sự thiếu hụt

short-circuit,short

ngắn mạch (nối tắt)

 short-circuit,short /điện/

ngắn mạch (nối tắt)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

short

ngắn ; giòn, dễ vỡ ~ -day plant thựcvật ngắn ngày ~- tailed scimitar babbler khướu mỏ dài

Tự điển Dầu Khí

short

[∫ɔ:t]

o   đoạn nối ngắn ống chống

§   short hook up : bộ dụng cụ khoan tạo góc

§   short normal resistivity log : log điện trở thế ngắn

§   short oil payment : chi trả dầu ngắn hạn

§   short radius horizontal well : giếng ngang bán kính ngắn

§   short section : mảnh đất nhỏ

§   short shot : ngòi nổ nhỏ

§   short signal : tín hiệu ngắn

§   short string : cột ống ngắn

§   short tank : thùng chứa không đầy

§   short trip : hành trình ngắn

§   short-cut : dòng cắt (ở các đoạn sông uốn khúc)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

short

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

short

short

ad. lasting only for a small period of time; not long; opposite tall

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

short

ngắn