short
[∫ɔ:t]
o đoạn nối ngắn ống chống
§ short hook up : bộ dụng cụ khoan tạo góc
§ short normal resistivity log : log điện trở thế ngắn
§ short oil payment : chi trả dầu ngắn hạn
§ short radius horizontal well : giếng ngang bán kính ngắn
§ short section : mảnh đất nhỏ
§ short shot : ngòi nổ nhỏ
§ short signal : tín hiệu ngắn
§ short string : cột ống ngắn
§ short tank : thùng chứa không đầy
§ short trip : hành trình ngắn
§ short-cut : dòng cắt (ở các đoạn sông uốn khúc)