TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kürzer

xem từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kurzer

short

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

wide stern

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

kürzer

kürzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kurzer

Kurzer

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

weiter Stiel

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kurzer,weiter Stiel

short, wide stern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kürzer /(Adj)/

xem từ;