TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem từ

xem từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xem từ

kürzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krummer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krummste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kälter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalteste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welcher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welches

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straßab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rauware

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesdieser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

salinisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tagein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmalste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kürzer /(Adj)/

xem từ;

krummer

xem từ;

krummste

xem từ;

kälter

xem từ;

kalteste

xem từ;

welch /[velx]/

xem từ;

welcher,welche

xem từ;

welches

xem từ;

Straßab /(Adv.)/

xem từ;

Rauware /die (meist PL)/

(landsch ) xem từ;

diesdieser,diese

xem từ;

salinisch /(Adj.) (selten)/

xem từ;

tagein /(Adv.)/

xem từ;

schmalste

xem từ;