TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

welches

xem từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xiết bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một vài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

welches

welches

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Welches genormte Zulaufrohr in Zoll muss dafür eingebaut werden?

Đường ống dẫn tiêu chuẩn nào (có đơn vị inch) được lắp ráp ?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welches Verdichtungsverhältnis haben Otto- Viertaktmotoren?

Động cơ Otto bốn thì có tỷ số nén bao nhiêu?

… welches Rad wie stark abgebremst wird.

Bánh xe nào được phanh và với lực như thế nào.

„Welches Fabrikat an Winterreifen bevorzugen Sie?“

“Ông/Bà chọn bánh xe mùa đông của hãng nào?”

Welches sind die wichtigsten Kenndaten einer Starterbatterie?

Những thông số đặc trưng quan trọng nhất của một ắc quy khởi động là gì?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welcher Mantel gehört dir?

cái áo măng-tô nào là của em?

welches sind die schönsten Rosen?

những loại hoa hồng nào đẹp nhất?

aus welchem Grund?

vì lý do gì?

welche Folgen wird das haben?

chuyện ắy sẽ dẫn đến hậu quả gì?

um welche Zeit?

vào thời gian nào?

welcher schöne Tag ist das heute!

ngày hôm nay đẹp' biết bao!

welch ein Unglück!

thật là bất hạnh!

X, Y und z, welch Letztere/Letzte- rer/Letzteres...

X, Y và z, người mà (được gọi) sau cùng.

ich habe keine Zigaretten, hast du welche?

tôi không có thuốc lá, Anh còn điếu nào không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welches

xem từ;

welche,welches /(welch) (Interroga- tivpron.)/

cái gì; cái nào; người nào; vật nào;

welcher Mantel gehört dir? : cái áo măng-tô nào là của em? welches sind die schönsten Rosen? : những loại hoa hồng nào đẹp nhất? aus welchem Grund? : vì lý do gì? welche Folgen wird das haben? : chuyện ắy sẽ dẫn đến hậu quả gì? um welche Zeit? : vào thời gian nào?

welche,welches /(welch) (Interroga- tivpron.)/

(geh ) biết bao; xiết bao;

welcher schöne Tag ist das heute! : ngày hôm nay đẹp' biết bao! welch ein Unglück! : thật là bất hạnh!

welche,welches /(welch) (Relatìvpron.; o. Gen.)/

người mà; vật mà; cái mà; điều mà;

X, Y und z, welch Letztere/Letzte- rer/Letzteres... : X, Y và z, người mà (được gọi) sau cùng.

welche,welches /(welch) (Indefi- nitivpron.)/

một tí; một chút; một ít; một vài;

ich habe keine Zigaretten, hast du welche? : tôi không có thuốc lá, Anh còn điếu nào không?