welches
xem từ;
welche,welches /(welch) (Interroga- tivpron.)/
cái gì;
cái nào;
người nào;
vật nào;
welcher Mantel gehört dir? : cái áo măng-tô nào là của em? welches sind die schönsten Rosen? : những loại hoa hồng nào đẹp nhất? aus welchem Grund? : vì lý do gì? welche Folgen wird das haben? : chuyện ắy sẽ dẫn đến hậu quả gì? um welche Zeit? : vào thời gian nào?
welche,welches /(welch) (Interroga- tivpron.)/
(geh ) biết bao;
xiết bao;
welcher schöne Tag ist das heute! : ngày hôm nay đẹp' biết bao! welch ein Unglück! : thật là bất hạnh!
welche,welches /(welch) (Relatìvpron.; o. Gen.)/
người mà;
vật mà;
cái mà;
điều mà;
X, Y und z, welch Letztere/Letzte- rer/Letzteres... : X, Y và z, người mà (được gọi) sau cùng.
welche,welches /(welch) (Indefi- nitivpron.)/
một tí;
một chút;
một ít;
một vài;
ich habe keine Zigaretten, hast du welche? : tôi không có thuốc lá, Anh còn điếu nào không?