TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biết bao

biết bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xiết bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

biết bao

welche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welches

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie werden unendlich viele Berufe ausüben, unendlich oft heiraten, unendlich viele Male ihre politische Einstellung wechseln.

Họ làm đủ mọi thứ ngành nghề, kể không xiết, họ lập gia đình không biết bao nhiêu lần, không ngừng thay đổi lập trường chính trị.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They will have an infinite number of careers, they will marry an infinite number of times, they will change their politics infinitely.

Họ làm đủ mọi thứ ngành nghề, kể không xiết, họ lập gia đình không biết bao nhiêu lần, không ngừng thay đổi lập trường chính trị.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, wie viel Liter Trinkwasser ein Mensch zum Leben täglich benötigt.

Cho biết bao nhiêu lít nước uống cần thiết cho một người để sống mỗi ngày.

In diesem langen Zeitraum entwickelte sich die ungeheure Artenvielfalt der Mikroorganismen.

Trong khoảng thời gian lâu dài này vi sinh vật phát triển thành không biết bao nhiêu loài.

Geben Sie an, wie viel Sauerstoff sich in einem Liter Nährmedium unter Produktionsbedingungen löst.

Cho biết bao nhiêu oxy hòa tan trong một lít môi trường dinh dưỡng trong điều kiện sản xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welcher schöne Tag ist das heute!

ngày hôm nay đẹp' biết bao!

welch ein Unglück!

thật là bất hạnh!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welche,welches /(welch) (Interroga- tivpron.)/

(geh ) biết bao; xiết bao;

ngày hôm nay đẹp' biết bao! : welcher schöne Tag ist das heute! thật là bất hạnh! : welch ein Unglück!