Việt
biết bao
xiết bao
Đức
welche
welches
Sie werden unendlich viele Berufe ausüben, unendlich oft heiraten, unendlich viele Male ihre politische Einstellung wechseln.
Họ làm đủ mọi thứ ngành nghề, kể không xiết, họ lập gia đình không biết bao nhiêu lần, không ngừng thay đổi lập trường chính trị.
They will have an infinite number of careers, they will marry an infinite number of times, they will change their politics infinitely.
Geben Sie an, wie viel Liter Trinkwasser ein Mensch zum Leben täglich benötigt.
Cho biết bao nhiêu lít nước uống cần thiết cho một người để sống mỗi ngày.
In diesem langen Zeitraum entwickelte sich die ungeheure Artenvielfalt der Mikroorganismen.
Trong khoảng thời gian lâu dài này vi sinh vật phát triển thành không biết bao nhiêu loài.
Geben Sie an, wie viel Sauerstoff sich in einem Liter Nährmedium unter Produktionsbedingungen löst.
Cho biết bao nhiêu oxy hòa tan trong một lít môi trường dinh dưỡng trong điều kiện sản xuất.
welcher schöne Tag ist das heute!
ngày hôm nay đẹp' biết bao!
welch ein Unglück!
thật là bất hạnh!
welche,welches /(welch) (Interroga- tivpron.)/
(geh ) biết bao; xiết bao;
ngày hôm nay đẹp' biết bao! : welcher schöne Tag ist das heute! thật là bất hạnh! : welch ein Unglück!