TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật nào

cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật nào

welche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welches

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings lassen sich nicht alle Mikroorganismenstämme auf diese Weise kultivieren.

Tuy nhiên, không phải tất cả các dòng vi sinh vật nào cũng có thể bảo quản theo cách này.

Der Ausdruck steril bezeichnet einen von lebensfähigen Keimen freien Zustand, wobei im Sprachgebrauch alle nicht näher bestimmten Mikroorganismen als Keime bezeichnet werden.

Thuật ngữ vô trùng (sterile) dùng để chỉ một trạng thái không mầm bệnh sống, và trong cách nói thông thường, không xác định rõ vi sinh vật nào được gọi là mầm bệnh.

Das anzuwendende Isolationsverfahren ist abhängig von der Nukleinsäureart, dem Spenderorganismus und den durchzuführenden Versuchen, sodass zu Beginn des Versuchs klar sein muss, welche Nukleinsäureart aus welchem Organismus isoliert werden soll (Bild 1):

Tiến trình phân lập tùy thuộc vào loại nucleic acid, vào sinh vật cung cấp và quá trình thực nghiệm, do đó ngay từ đầu cần biết rõ mục tiêu phân lập loại nucleic acid nào và từ loài sinh vật nào. (Hình 1):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welcher Mantel gehört dir?

cái áo măng-tô nào là của em?

welches sind die schönsten Rosen?

những loại hoa hồng nào đẹp nhất?

aus welchem Grund?

vì lý do gì?

welche Folgen wird das haben?

chuyện ắy sẽ dẫn đến hậu quả gì?

um welche Zeit?

vào thời gian nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welche,welches /(welch) (Interroga- tivpron.)/

cái gì; cái nào; người nào; vật nào;

cái áo măng-tô nào là của em? : welcher Mantel gehört dir? những loại hoa hồng nào đẹp nhất? : welches sind die schönsten Rosen? vì lý do gì? : aus welchem Grund? chuyện ắy sẽ dẫn đến hậu quả gì? : welche Folgen wird das haben? vào thời gian nào? : um welche Zeit?