TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

courson

short

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

short individual piece of solid parquet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

courson

Kürzungsware

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurzstab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

courson

courson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lame courte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courçon

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

courçonne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coursonne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

courçon,courçonne,courson,coursonne

courçon, courçonne hay courson, coursonne [kuRsõ, on] n. f. Cành quả tỉa ngắn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courson /INDUSTRY/

[DE] Kürzungsware

[EN] short

[FR] courson

courson,lame courte

[DE] Kurzstab

[EN] short individual piece of solid parquet

[FR] courson; lame courte