short circuit
chập mạch, ngắn mạch
short circuit
sự đoản mạch
short circuit
mạch ngắn
short circuit
ngắn mạch
short circuit
sự ngắn mạch
short circuit /cơ khí & công trình/
sự chạm điện (đoản mạch)
short circuit, short circuit dealing with matters quickly and carelessly, short-circuit
sự đoản mạch
interphase short circuit, shorting, short circuit /điện/
sự ngắn mạch liên pha
Sự nối thẳng qua nguồn điện, sinh ra một đường không điện trở đối với dòng điện. đường có điện trở nhỏ khiến dòng điện chạy khỏi hướng hay mạch đã được ấn định.