TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạm mạch

Chạm mạch

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đoản mạch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chạm mạch

Short circuit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chạm mạch

Kurzschluss

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um Kurzschlüsse im elektrischen Antrieb des Klimakompressors zu vermeiden, sind von den meisten Herstellern spezielle Kältemittelöle vorgeschrieben, die über isolierende Eigenschaften verfügen.

Để ngăn chặn việc chạm mạch trong bộ truyền động của máy nén điều hòa không khí, đa số các hãng sản xuất quy định các loại dầu làm lạnh đặc biệt có đặc tính cách điện.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kurzschluss

[EN] short circuit

[VI] Đoản mạch, chạm mạch

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kurzschluss

[VI] Chạm mạch

[EN] Short circuit