TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngắn mạch liên pha

sự ngắn mạch liên pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự ngắn mạch liên pha

interphase short circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 interphase short circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shorting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short-circuited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự ngắn mạch liên pha

Kurzschluß zwischen Phasen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zwischenphasiger Kurzschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzschluß zwischen Phasen /m/ĐIỆN/

[EN] interphase short circuit

[VI] sự ngắn mạch liên pha

zwischenphasiger Kurzschluß /m/ĐIỆN/

[EN] interphase short circuit

[VI] sự ngắn mạch liên pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interphase short circuit /điện/

sự ngắn mạch liên pha

 interphase short circuit /xây dựng/

sự ngắn mạch liên pha

interphase short circuit, shorting, short circuit /điện/

sự ngắn mạch liên pha

Sự nối thẳng qua nguồn điện, sinh ra một đường không điện trở đối với dòng điện. đường có điện trở nhỏ khiến dòng điện chạy khỏi hướng hay mạch đã được ấn định.

 interphase short circuit /điện/

sự ngắn mạch liên pha

interphase short circuit

sự ngắn mạch liên pha

interphase short circuit, short-circuited

sự ngắn mạch liên pha