Việt
sự chạm điện
sự bị điện giật
Anh
short circuit
Đức
Schlage
er hat bei der Reparatur des Gerätes einen leichten Schlag bekom men
khi sửa máy anh ta bị một cú điện giật nhẹ.
Schlage /(ugs.)/
sự chạm điện; sự bị điện giật;
khi sửa máy anh ta bị một cú điện giật nhẹ. : er hat bei der Reparatur des Gerätes einen leichten Schlag bekom men
sự chạm điện (đoản mạch)
short circuit /cơ khí & công trình/