Việt
dễ gãy
dễ vỡ
giòn
Bở
dễ vơ
ròn.
mảnh khảnh
yếu ớt
Anh
fragile
Friable
"handle with care"
tender/fragile
Đức
Zerbrechlich
empfindlich
Pháp
Eine Eierschale, weiß, zerbrechlich, heil.
Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.
Ein Herbstblatt auf dem Boden, rot, golden und braun, zerbrechlich.
Một chiếc lá thu đỏ, vàng, nâu, mỏng mảnh trên mặt đất.
etw. ist zerbrechlich
vật gì dễ vỡ.
sie ist sehr zerbrech lich
cô ấy rất yếu ớt.
empfindlich, zerbrechlich
zerbrechlich /(Adj.)/
dễ vỡ; dễ gãy; giòn;
etw. ist zerbrechlich : vật gì dễ vỡ.
(geh ) mảnh khảnh; yếu ớt;
sie ist sehr zerbrech lich : cô ấy rất yếu ớt.
zerbrechlich /a/
dễ vơ, dễ gãy, ròn.
zerbrechlich /adj/B_BÌ/
[EN] fragile
[VI] dễ gãy, dễ vỡ, giòn
zerbrechlich /TECH/
[DE] zerbrechlich
[EN] fragile; " handle with care"
[FR] fragile
zerbrechlich
[DE] Zerbrechlich
[VI] Bở
[EN] Capable of being crumbled, pulverized, or reduced to powder by hand pressure.
[VI] Có khả năng dễ vỡ, bị nghiền nát hoặc biến thành bột dưới tác động lực của tay.