Việt
dễ vơ
dễ gãy
ròn.
dễ nghiền
dễ nút
đổ ra
tách ra được
phân li được
chia được
phân tách được
Đức
zerbrechlich
spaltbar
zerbrechlich /a/
dễ vơ, dễ gãy, ròn.
spaltbar /a/
1. dễ vơ, dễ nghiền, dễ nút; 2. [bi] đổ ra, tách ra được, phân li được, chia được, phân tách được (về nguyên tử v.v.)