Brüchigkeit /í =/
1. [sự, độ] ròn, dễ gãy, dễ vổ; 2. (nghĩa bóng) [sự, tính) không bền, không vững chãi.
Bröckligkeit /í =/
sự, độ] tơi, bỏ, xốp, ròn, dễ võ, dễ gẫy.
krofi /a (thổ ngữ)/
ròn, rán vàng, chiên vàng, nưdng vàng, quay ròn.
morbid /a/
1. hay ôm đau, có bệnh, ốm yếu; 2. ròn, dễ gãy, mềm yếu.
Zerbrechlichkeit /í =/
tính] dễ vô, dễ gãy, ròn, éo, làm bộ; 2. (luật) [sự] bẻ gãy, nạy, cạy.
brüchig /a/
1. ròn, dễ gãy, dễ vô; 2. không bền, lũng lay, rung rinh, chênh vênh, ọp ẹp, không vững chãi.
spröde /a/
1. ròn, dễ võ, dễ gãy; 2. câu nệ, cầu kì, kiểu cách, quá nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chanhòa; -tun làm điệu, làm bộ, làm bộ làm tịch, õng ẹo, làm kiểu cách.
Sprödigkeit /í =/
1. [sự, tính, độ] dễ võ, dễ gãy, ròn; 2. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chan hòa.