Việt
ròn
dễ gãy
dễ vô
không bền
lũng lay
rung rinh
chênh vênh
ọp ẹp
không vững chãi.
Đức
brüchig
brüchig /a/
1. ròn, dễ gãy, dễ vô; 2. không bền, lũng lay, rung rinh, chênh vênh, ọp ẹp, không vững chãi.