Việt
tính giòn
độ giòn
dễ vô
dễ gãy
ròn
éo
làm bộ
bẻ gãy
nạy
cạy.
Anh
brittleness
Đức
Zerbrechlichkeit
Zerbrechlichkeit /í =/
tính] dễ vô, dễ gãy, ròn, éo, làm bộ; 2. (luật) [sự] bẻ gãy, nạy, cạy.
Zerbrechlichkeit /f/CƠ/
[EN] brittleness
[VI] tính giòn, độ giòn