Việt
dễ gãy
giòn
dễ vỡ
ròn
dễ võ
câu nệ
cầu kì
kiểu cách
quá nghi lễ
bệ vệ
khó gần
khó chanhòa
Anh
brittle
friable
Đức
spröde
brüchig
Hohe Verschleißfestigkeit aber spröde.
Tính chống mòn cao, nhưng giòn.
Antiadhäsiv und abriebfest, aber spröde.
Chống bám, chống mài mòn, nhưng giòn (dễ mẻ).
Er ist nicht spröde.
Nó không giòn.
Sie sind hart und spröde.
Chúng cứng và giòn.
Spröde Werkstoffe werden mechanisch zerkleinert.
Vật liệu giòn được nghiền nhỏ bằng phương pháp cơ học.
brüchig,spröde
brüchig, spröde
spröde /a/
1. ròn, dễ võ, dễ gãy; 2. câu nệ, cầu kì, kiểu cách, quá nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chanhòa; -tun làm điệu, làm bộ, làm bộ làm tịch, õng ẹo, làm kiểu cách.
spröde /adj/C_DẺO/
[EN] brittle, friable
[VI] giòn, dễ vỡ, dễ gãy
spröde /adj/CƠ, L_KIM, GIẤY/
[EN] brittle