Việt
dễ gẫy
dễ vỡ
giòn
m mürb a
mềm
mềm mại
tơi
rôi
bỏ
xóp
tơi ra
ròi ra
mục nát
Anh
breakable
fragile fracture
Đức
mürbe
j-n mürbe machen [bekommen, kriegen]
khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.
mürbe /(hiế/
(hiếm mürb) 1. mềm, mềm mại; 2. dễ vỡ, dễ gẫy, giòn; 3. tơi, rôi, bỏ, xóp, tơi ra, ròi ra; 4. mục nát (về gỗ); j-n mürbe machen [bekommen, kriegen] khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.
dễ vỡ, dễ gẫy, giòn
breakable /hóa học & vật liệu/