Việt
tách ra được
chia được
phân tách được
có thể phân hạt nhân
sinh sản bằng lối phân đôi
tách được
phân hạch được
dễ vơ
dễ nghiền
dễ nút
đổ ra
phân li được
phân ly được
Anh
fissionable
fissiparous
cleavable/ crackable
fissionable nucl
fissile
Đức
spaltbar
Pháp
fissible
spaltbar /(Adj.) (Physik)/
tách ra được; phân ly được; chia được; phân tách được (nguyên tử V V );
spaltbar /a/
1. dễ vơ, dễ nghiền, dễ nút; 2. [bi] đổ ra, tách ra được, phân li được, chia được, phân tách được (về nguyên tử v.v.)
spaltbar /ENERGY-ELEC/
[DE] spaltbar
[EN] fissionable
[FR] fissible; fissile; fissionable
spaltbar /adj/CNSX/
[EN] fissile
[VI] tách được
spaltbar /adj/V_LÝ/
[EN] fissile, fissionable
[VI] phân hạch được
[EN] fissiparous
[VI] sinh sản bằng lối phân đôi
[VI] (vật lý) có thể phân hạt nhân
[FR] fissile