Việt
có thể phân hạt nhân
Anh
fissionable
Đức
spaltbar
Pháp
fissile
fissible
fissible,fissile,fissionable /ENERGY-ELEC/
[DE] spaltbar
[EN] fissionable
[FR] fissible; fissile; fissionable
fissile [fisil] adj. 1. Hiếm Có thể tách thành phiến, lóp. L’ardoise est fissile: Đá den có thể tách thành phiến. 2. VLÝHTNHÂN Có thể phân rã hạt nhân.
[VI] (vật lý) có thể phân hạt nhân
[FR] fissile