Anh
fissionable
Đức
spaltbar
Pháp
fissible
fissile
fissible,fissile,fissionable /ENERGY-ELEC/
[DE] spaltbar
[EN] fissionable
[FR] fissible; fissile; fissionable
fissible [fisibl] adj. VLÝHTNHÂN Có thể phân rã hạt nhân, phân hạch.