TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fissiparous

sinh sản bằng lối phân đôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sinh sản bằng cách phân đôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

fissiparous

fissiparous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

fissiparous

spaltbar

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fissiparous

sinh sản bằng cách phân đôi

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

fissiparous

[DE] spaltbar

[EN] fissiparous

[VI] sinh sản bằng lối phân đôi