TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fragile

dễ vỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mỏng manh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu ớt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dễ gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fragile

fragile

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brittle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

"handle with care"

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fragile

zerbrechlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zerbrechlich .fr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schwach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

brüchig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

fragile

cassant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fragile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An eggshell, white, fragile, unbroken.

Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.

Lovers making love the first time undress shyly, show surprise at the supple thigh, the fragile nipple.

Những kẻ yêu nhau lần đầu ân ái, ngượng ngùng cởi bỏ áo quần, ngạc nhiên về cặp đùi và núm vú mềm mại.

To the east, he can see the fragile steeple of St. Vincent’s Cathedral, to the west, the curved roof of the Zytgloggeturm.

Về phía Đông ông có thể thấy được đỉnh tháp mỏng mảnh của nhà thờ chính tòa, phía Tây cái mái cong cong của ngọn tháp Zytglogge.

To the east, the tower of St. Vincent’s rises into sky, red and fragile, its stonework as delicate as veins of a leaf.

Phía Đông, ngọn tháp giáo đường chính đỏ và mỏng manh chĩa thẳng lên bầu trời, những người thợ đục đá đã đẽo cho nó cái dáng mỏng mảnh như gân lá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fragile,"handle with care" /TECH/

[DE] zerbrechlich

[EN] fragile; " handle with care"

[FR] fragile

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

brittle,fragile

[DE] brüchig

[EN] brittle, fragile

[FR] cassant

[VI] giòn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerbrechlich /adj/B_BÌ/

[EN] fragile

[VI] dễ gãy, dễ vỡ, giòn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fragile

Mỏng manh, dễ vỡ, yếu ớt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schwach

fragile

zerbrechlich

fragile

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fragile

Easily broken.

fragile

Capable of being broken.

Từ điển Polymer Anh-Đức

fragile

zerbrechlich .fr

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fragile

dễ vỡ