TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rösch

giòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng hạt thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rösch

rösch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rösche Brötchen

bánh mì giòn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rösch /[rơ:J, roej] (Adj.; -er, -[ejste) (südd.)/

giòn (knusperig);

rösche Brötchen : bánh mì giòn.

rösch /[rơ:J, roej] (Adj.; -er, -[ejste) (südd.)/

sôi nổi; linh hoạt; nhanh nhẹn (lebhaft, munter);

rösch /[rơ:J, roej] (Adj.; -er, -[ejste) (südd.)/

khô; dễ gãy (trocken, spröde);

rösch /[rơ:J, roej] (Adj.; -er, -[ejste) (südd.)/

(Bergmannsspr ) có dạng hạt thô (grobkörnig);