TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weak

yếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loãng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dễ đứt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nghèo

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

kém

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đất yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thay thế lớp đất yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
weak a

Nghèo

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

weak

weak

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

replacement of soft soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weak soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
weak a

weak a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

weak

kraftlos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schwach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Likewise, a person looking down on another house tends to dismiss its occupants as spent, weak, and shortsighted.

Ngược lại, nếu nhìn xuống mà thấy nhà khác thì liền cho rằng người ở trong nhà nọ kiệt sức, yếu đuối và cận thị.

He goes to her house in Fribourg, sits on the couch with her, within moments feels his heart pounding, grows weak at the sight of the white of her arms.

Ông đến Fribourg thăm nàng, cùng ngồi với nàng trên chiếc ghế dài và tức thì ông cảm thấy tim rộn lên, thấy mình yếu đuối hẳn khi được nhìn cánh tay trắng muốt của nàng.

How could she know that time will begin again, that she will be born again, will study at the gymnasium again, will show her paintings at the gallery in Zürich, will again meet her husband in the small library in Fribourg, will again go sailing with him in Thun Lake on a warm day in July, will give birth again, that her husband will again work for eight years at the pharmaceutical and come home one evening with a lump in his throat, will again throw up and get weak and end up in this hospital, this room, this bed, this moment.

Làm sao bà biết được thời gian sẽ lại bắt đầu, rằng bà sẽ lại tái sinh, sẽ lại đến trường trung học. Làm sao bà biết được rằng mình sẽ lại trưng bày tranh ở phòng tranh ở Zurich, rằng sẽ quen ông chồng tại một thư viện nhỏ ở Fribourg. Làm sao bà biết được rằng vào một ngày tháng Bảy ấm áp mình sẽ lại đi thuyền với ông trên hồ Thun, rằng bà sẽ lại sinh con đẻ cái, rằng ông chồng sẽ lại làm việc tám năm trong một hãng bào chế dược phẩm và rồi một buổi chiều ông về nhà với khối u nơi thanh quản, sẽ lại ói mửa, yếu đi và giây phút này sẽ vào nằm trong nhà thương này, trong căn phòng này, trên cái giường này?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Soil,Weak

đất yếu

replacement of soft soil, Soil,Weak, weak soil

thay thế lớp đất yếu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weak

yếu, kém, loãng, nhạt

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Weak

nghèo

Từ điển toán học Anh-Việt

weak

yếu

Từ điển ô tô Anh-Việt

weak a

Nghèo (hỗn hợp hòa khí)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kraftlos

weak

schwach

weak

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

weak

Yếu, dễ đứt (xơ sợi)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

weak

giòn, yếu, loãng, nhạt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

weak

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

weak

weak

ad. having little power; easily broken, damaged or destroyed; opposite strong