TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mürb

tơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ VÖ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mürb

mürb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Gegner mürbe machen

làm tiêu hao sinh lực kẻ thù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mürb /[myrp] (bes. südd., östetT.), rnür.be (Adj.)/

tơi; rời; bở; xốp;

mürb /[myrp] (bes. südd., östetT.), rnür.be (Adj.)/

dễ VÖ; dễ gãy; giòn;

mürb /[myrp] (bes. südd., östetT.), rnür.be (Adj.)/

mục nát;

mürb /[myrp] (bes. südd., östetT.), rnür.be (Adj.)/

yếu ớt; kiệt sức;

den Gegner mürbe machen : làm tiêu hao sinh lực kẻ thù.