TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zähflüssig

nhớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sirô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước mật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinh dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zähflüssig

viscous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

syrupy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ropy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

viscous/viscid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zähflüssig

zähflüssig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zähheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viskos

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

viskös

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dickflüssig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zähflüssig

visqueux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Öl hat eine niedrige Viskosität und damit einen geringeren Verformungswiderstand, wenn es dünnflüssig ist, eine hohe Viskosität, wenn es zähflüssig ist.

Khi dầu loãng thì độ nhớt thấp, nghĩa là sức bền biến dạng nhỏ, khi dầu sệt, độ nhớt cao.

Từ điển Polymer Anh-Đức

viscous/viscid

viskos, viskös, zähflüssig, dickflüssig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zähheit,zähflüssig /(Adj.)/

nhớt; quánh; dinh dính (zäh);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zähflüssig /a/

nhót, quánh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zähflüssig /INDUSTRY-CHEM/

[DE] zähflüssig

[EN] ropy; viscous

[FR] visqueux

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zähflüssig /adj/HOÁ/

[EN] viscous

[VI] nhớt

zähflüssig /adj/CNSX/

[EN] syrupy

[VI] (thuộc) sirô, nước mật

zähflüssig /adj/CNT_PHẨM, CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] viscous

[VI] nhớt