visqueux,visqueuse
visqueux, euse [visko, 0z] adj. 1. Nhót, dính, keo, quánh. Liquide épais et visqueux: Chất lòng dặc và dính. > LÝ, KỸ Độ nhớt cao. Huile très visqueuse: Dầu có dô nhót rất cao. 2. Có bề mặt tron hoặc nhót. Peau visqueuse des poissons: Da tron của cá. 3. Bóng, Khinh Đê hen, đê tiện. Une obséquiosité visqueuse: Sụ xun xoe dê tiên.