Việt
kĩ thuật
sệt
đậm
đặc
dày đặc
chịu lửa
khó nóng chảy.
Anh
heavy
viscous
Đức
schwerflüssig
dickflüssig
Pháp
visqueux
dickflüssig,schwerflüssig /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] dickflüssig; schwerflüssig
[EN] heavy; viscous
[FR] visqueux
schwerflüssig /a (/
1. sệt, đậm, đặc, dày đặc; 2. chịu lửa, khó nóng chảy.