Việt
cuỗm
xoáy
đánh cắp
nẫng
thủ
thó.
thó
Đức
stibitzen
stibitzen /[Jti'bitsen] (sw. V.; hat) (fam.)/
cuỗm; xoáy; đánh cắp; nẫng; thủ; thó;
stibitzen /vt/
cuỗm, xoáy, đánh cắp, nẫng, thủ, thó.